Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khống

Inutilement; en pure perte

Xem thêm các từ khác

  • Khổ

    (kỹ thuật) peigne (du métier à tisser), forme; stature; taille, strophe (de vers), malheureux; misérable, malheur, có khổ mới nên thân, à...
  • Khổ lực

    (ít dùng) besogne pénible; dur labeur
  • Khổ thơ

    strophe
  • Khổ độc

    (ngôn ngữ học) cacophonique; dissonant
  • Khớ

    (thông tục) (variante phonétique de khá) assez bon, khơ khớ kha khá, kha khá
  • Khờ

    crédule; na…f; niais, lão khờ, (thân mật) gogo; gobeur; jobard; dindon
  • Khởi nguyên

    prendre sa source, origine; commencement
  • Khụ

    cassé; décrépit
  • Khục

    (onomatopée) bruit des doigts qui craquent, khùng khục, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Khứa

    faire une entaille
  • Khứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) consentir; accepter
  • Khừ khừ

    plaintivement
  • Khử

    Éliminer; ôter, (thông tục) faire mourir; se débarrasser, (hóa học) réduire
  • Khựng

    khựng lại s arrêter brusquement
  • Kim chỉ

    couture
  • Kinh hoảng

    như kinh hoàng
  • Kinh sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) les livres classiques et les livres historiques
  • Kinh thánh

    (tôn giáo) la bible
  • Kinh độ

    longitude
  • Kiếm

    Épée, xem cá kiếm, chercher; se procurer; quérir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top