Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khung thành

(thể dục thể thao) but; goal

Xem thêm các từ khác

  • Khuy

    Bouton Fleurir (en parlant des bambous)
  • Khuy bấm

    Bouton-pression
  • Khuy móc

    Agrafe
  • Khuy tết

    Bouton tressé
  • Khuy áo

    (thực vật học) pittosporum
  • Khuya

    Tard dans la nuit; à une heure tardive de la nuit; à une heure avancée de la nuit
  • Khuya khoắt

    Như khuya
  • Khuya sớm

    Du matin au soir
  • Khuynh diệp

    (thực vật học) eucalyptus
  • Khuynh gia

    Khuynh gia bại sản se ruiner complètement
  • Khuynh hướng

    Inclination; tendance; disposition
  • Khuynh hữu

    (chính trị) qui penche vers la droite
  • Khuynh loát

    (từ cũ, nghĩa cũ) renverser
  • Khuynh thành

    (văn chương) d\'une beauté renversante; d\'une beauté qui méduse
  • Khuynh tả

    (chính trị) gauchiste; gauchisant chính sách khuynh tả gauchisme
  • Khuynh đảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouleverser; renverser
  • Khuyên

    Mục lục 1 (động vật học) oiseau à lunettes; zostérops 2 Boucles d\'oreilles; pendants d\'oreilles 3 (từ cũ, nghĩa cũ) petit cercle rouge...
  • Khuyên bảo

    Conseiller; recommander
  • Khuyên can

    Déconseiller; dissuader
  • Khuyên dỗ

    Exhorter par de doux conseils
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top