Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm toáng

(thông tục) faire du scandale; casser les vitres
Nếu ông đuổi ấy thì ấy sẽ làm toáng lên
si vous renvoyez cette fille , elle fera du scandale
Anh ta làm toáng lên trước mặt ông chủ
il a cassé les vitres devant le patron

Xem thêm các từ khác

  • Làm trai

    Être vraiment homme; se comporter en homme digne de ce nom
  • Làm trò

    Jouer un rôle comique Faire des manières Đừng làm trò nữa  ! ne fais plus des manières !
  • Làm tròn

    Accomplir; remplir Làm tròn bổn phận accomplir son devoir ; remplir son devoir
  • Làm tôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) se faire un sujet soumis
  • Làm tường

    (thể dục thể thao) faire le mur Làm tường trước cầu môn faire le mur devant le but
  • Làm tổ

    (động vật học) nicher; nidifier
  • Làm việc

    Travailler; oeuvrer
  • Làm vui

    Faire plaisir Làm vui cha mẹ faire plaisir à ses parents
  • Làm vì

    Jouer le rôle de figurant vai làm vì (sân khấu) comparse vua làm vì roi en peinture
  • Làm vườn

    Jardiner Làm vườn là một nghề cần phải biết jardiner c est un métier à conna†tre
  • Làm vảy

    Écailler Làm vảy cá écailler un poisson
  • Làm xong

    Achever; terminer; finir
  • Làm xằng

    Faire le mal
  • Làm ăn

    Mục lục 1 Travailler (pour gagner sa vie) 2 (nghĩa xấu) manigancer; tripoter 3 Travailler (pour gagner sa vie) 4 (nghĩa xấu) manigancer; tripoter...
  • Làm đau

    Faire du mal; endolorir
  • Làm điệu

    Như làm dáng
  • Làm đĩ

    Se prostituer; faire le trottoir
  • Làm đỏm

    Như làm dáng
  • Làm đổ

    Renverser Làm đổ cái thang renverser une échelle
  • Làm ơn

    Faire du bien (à quelqu\'un); rendre service (à quelqu\'un) Vouloir bien Anh làm ơn chuyển hộ tấm ảnh này cho ... vous voudriez bien transmettre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top