Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lách tách

Grésiller; crépiter; craqueter
Mỡ lách tách trong chảo
graisse qui grésille dans la poêle
Lửa lách tách
feu qui crépite
Muối lách tách trên lửa
le sel qui craquette sur le feu

Xem thêm các từ khác

  • Lái buôn

    Négociant; commer�ant; marchand
  • Lái xe

    Conduire Lái xe ô-tô conduire une automobile Bằng lái xe permis de coduire Biết lái xe savoir conduire Chauffeur
  • Lái đò

    Bachoteur; batelier nghề lái đò batellerie
  • Lán trại

    Baraquement
  • Láng cháng

    Passer un petit moment Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau...
  • Láng giềng

    Voisin
  • Láng máng

    Vaguement Nhớ láng máng se rappeler vaguement
  • Lánh mình

    Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • Lánh mặt

    Éviter de voir (quelqu\'un); fuir la présence de (quelqu\'un)
  • Lánh nạn

    Se réfugier
  • Lánh xa

    S\'éloigner; s\'écarter
  • Láo lếu

    Insolent
  • Láo toét

    Menteur Thằng ấy láo toét , không nên tin nó il est menteur , il ne faut pas le croire
  • Láo xược

    Insolent; impertinent
  • Láp nháp

    Gluant; poisseux
  • Lát

    Mục lục 1 Moment; instant 2 Tranche; escalope; rond; rondelle 3 (thực vật học) chukrasia 4 Paver; daller Moment; instant Tôi đi một lát...
  • Láu cá

    Rusé; retors; matois; madré; finaud Láu cá như con cáo già rusé comme un vieux renard Một kẻ láu cá un type retors Cô bé láu cá une petite...
  • Láu lỉnh

    Malin et espiègle Chú bé láu lỉnh enfant malin et espiègle
  • Láu ta láu táu

    Xem láu táu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top