Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Láu táu

Précipité; qui agit à la légère
láu ta láu táu
(redoublement; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Láy chùm

    (âm nhạc) doublé
  • Láy rền

    (âm nhạc) triller
  • Láy âm

    (ngôn ngữ học) redoublé
  • Lâm bệnh

    Attraper une maladie; contracter une maladie
  • Lâm bịnh

    (tiếng địa phương) như lâm bệnh
  • Lâm bồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) accoucher
  • Lâm học

    Sylviculture nhà lâm học sylviculteur
  • Lâm khẩn

    Exploitation forestière
  • Lâm li

    Mélodramatique; pathétique Lời văn lâm li style mélodramatique Bài điếu văn lâm li une oraison funèbre pathétique
  • Lâm nghiệp

    Sylviculture nhà lâm nghiệp sylviculteur
  • Lâm nguy

    En danger; en péril
  • Lâm nạn

    Tomber dans un malheur; être la proie de l\'adversité; être en proie à un malheur
  • Lâm râm

    Như lâm dâm
  • Lâm sàng học

    (y học) clinique Bài giảng lâm sàng học cours de clinique
  • Lâm sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) mont boisé
  • Lâm sự

    Au moment de l\'action; le cas échéant Lâm sự mới biết ai là bạn tốt ce n\'est qu\'au moment de l\'action qu\'on reconna†t un bon ami Lâm...
  • Lâm thâm

    Mưa lâm thâm il crachine
  • Lâm thổ sản

    Produits agricoles et forestiers
  • Lâm thời

    Provisoire
  • Lâm trường

    Chantier d\'exploitation forestière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top