Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lăng trì

(từ cũ, nghĩa cũ) supplice de dépe�age; peine de dépe�age

Xem thêm các từ khác

  • Lăng trụ

    (toán học) prisme
  • Lăng tẩm

    Mausolée; tombeau royal
  • Lăng xăng

    Errer sans but Se donner un air affairé; faire la mouche du coche Nó chỉ lăng xăng chứ thực ra có làm được gì đâu il ne fait que se...
  • Lĩnh canh

    Affermer người lĩnh canh affermataire tiền lĩnh canh fermage
  • Lĩnh giáo

    Écouter les conseils [de quelqu\'un (en général, d\'un supérieur)]
  • Lĩnh hội

    Comprendre; saisir
  • Lĩnh mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un ordre (d\'un supérieur)
  • Lĩnh trưng

    (từ cũ, nghĩa cũ) soumissionner; affermer
  • Lĩnh vực

    Domaine; sphère; secteur; terrain Lĩnh vực văn học domaine de la littérature Lĩnh vực chính trị sphère de la politique Lĩnh vực kinh...
  • Lĩnh xướng

    (âm nhạc) conducteur
  • Lĩnh ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) acquiescer à un désir
  • Lũ lượt

    En files successives Họ lũ lượt kéo đến ils sont venus en files successives
  • Lũ lụt

    Inondation
  • Lũm bũm

    (tiếng địa phương) như lõm bõm
  • Lũn chũn

    Như lủn chủn
  • Lũn cũn

    Như lủn củn
  • Lũng đoạn

    Accaparer; monopoliser; truster Lũng đoạn thị trường accaparer le marché
  • Lơ-go

    (nông nghiệp) leghorn
  • Lơ chơ

    Isolé; solitaire; rare Một nhà tranh lơ chơ giữa cánh đồng une chaumière isolée au milieu du champ Sống lơ chơ ở đất khách quê...
  • Lơ là

    Négliger; se désintéresser Lơ là công việc négliger son travail Lơ là bè bạn se désintéresser de ses amis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top