Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lĩnh hội

Comprendre; saisir

Xem thêm các từ khác

  • Lĩnh mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un ordre (d\'un supérieur)
  • Lĩnh trưng

    (từ cũ, nghĩa cũ) soumissionner; affermer
  • Lĩnh vực

    Domaine; sphère; secteur; terrain Lĩnh vực văn học domaine de la littérature Lĩnh vực chính trị sphère de la politique Lĩnh vực kinh...
  • Lĩnh xướng

    (âm nhạc) conducteur
  • Lĩnh ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) acquiescer à un désir
  • Lũ lượt

    En files successives Họ lũ lượt kéo đến ils sont venus en files successives
  • Lũ lụt

    Inondation
  • Lũm bũm

    (tiếng địa phương) như lõm bõm
  • Lũn chũn

    Như lủn chủn
  • Lũn cũn

    Như lủn củn
  • Lũng đoạn

    Accaparer; monopoliser; truster Lũng đoạn thị trường accaparer le marché
  • Lơ-go

    (nông nghiệp) leghorn
  • Lơ chơ

    Isolé; solitaire; rare Một nhà tranh lơ chơ giữa cánh đồng une chaumière isolée au milieu du champ Sống lơ chơ ở đất khách quê...
  • Lơ là

    Négliger; se désintéresser Lơ là công việc négliger son travail Lơ là bè bạn se désintéresser de ses amis
  • Lơ láo

    Égaré; paumé; désorienté
  • Lơ lửng

    En suspens Bụi lơ lửng trên không des poussières en suspens dans l\'air Indécis; irrésolu Anh ấy còn lơ lửng il est encore indécis
  • Lơ thơ

    Clairsemé; rare Những ngôi nhà lơ thơ dưới chân núi de rares maisons au pieds de la montagne
  • Lơ tơ mơ

    Xem lơ mơ
  • Lơ đãng

    Distrait Học sinh lơ đãng élève distrait
  • Lơ đễnh

    Négligent ; inattentif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top