- Từ điển Việt - Pháp
Lẩu
(thực vật học) psychotris
Soupe de légumes et de poisson servie dans un bol qui ressemble à un samovar dont le haut aurait été coupé.
Xem thêm các từ khác
-
Lẩy
Égrener, extraire, (tiếng địa phương) bouder; se dépiter, lẩy ngô, égrener le ma…s, lẩy kiều, extraire des vers du poème kiêu, Đứa... -
Lẩy bẩy
trembloter, vừa đi vừa lẩy bẩy, trembloter tout en marchant, lẩy bà lẩy bẩy, (redoublement ; sens plus fort) -
Lẫm
grenier; grange -
Lẫm cẫm
như lẩm cẩm -
Lẫn
confondre; prendre une chose pour une autre, se mêler à; être mêlé de, ramolli; amnésique, ainsi que, ensemble, lẫn người mẹ với người... -
Lẫn cẫn
gâteux, Ông già lẫn cẫn, un vieux gâteux -
Lẫn lộn
confondre, mêlé, lẫn lộn từ này với từ khác, confondre un mot avec un autre, vui buồn lẩn lộn, joie mêlée de tristesse, sự lẫn... -
Lẫy
gâchette, commencer à se retourner sur lui-même (en parlant d'un bé bé), chevauchant (en parlant d'une dent), lẫy khoá, gâchette de serrure -
Lận
(ít dùng) tromper; duper; tricher, (particule de renforcement finale; ne se traduit pas), cờ gian bạc lận, tricher au jeu d'argent, từ hôm kia... -
Lập
Établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer, créer; nommer; instituer, lập trật tự, établir l'ordre, lập biên bản,... -
Lập loè
d'un éclat intermittent, ánh lửa lập loè, lueur du feu d'un éclat intermittent -
Lập lờ
Équivoque -
Lập thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) instituer héritier un cadet, bỏ trưởng lập thứ, abandonner l'a†né pour instituer l'héritier un cadet -
Lật
retourner; feuilleter; ouvrir; remuer, chavirer (en parlant d'une embarcation), culbuter; renverser, (tiếng địa phương) như lẫy, ne pas payer... -
Lậu
(y học) blennorragie, de contrebande; contrebandier; interlope, rượu lậu, alcool de contrebande, hàng lậu, marchandise contrebandière, buôn... -
Lắc
secouer; brimbaler; balloter; agiter, secouer la tête en signe de dénégation, xem xa lắc, lắc chuông, brimbaler une cloche, sóng lắc con tàu,... -
Lắc cắc
(onomatopée) bruit résultant du choc de deux choses dures en bois -
Lắm
très; fort; beaucoup, giàu lắm, très riche, bận lắm, fort occupé, có nhiều con lắm, avoir beaucoup d'enfants, lắm bạc nhiều tiền,... -
Lắm lắm
xem lắm -
Lắm trò
như lắm chuyện, mày chỉ lắm trò thôi, tu ne fais que créer des histoires
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.