- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lẫy
gâchette, commencer à se retourner sur lui-même (en parlant d'un bé bé), chevauchant (en parlant d'une dent), lẫy khoá, gâchette de serrure -
Lận
(ít dùng) tromper; duper; tricher, (particule de renforcement finale; ne se traduit pas), cờ gian bạc lận, tricher au jeu d'argent, từ hôm kia... -
Lập
Établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer, créer; nommer; instituer, lập trật tự, établir l'ordre, lập biên bản,... -
Lập loè
d'un éclat intermittent, ánh lửa lập loè, lueur du feu d'un éclat intermittent -
Lập lờ
Équivoque -
Lập thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) instituer héritier un cadet, bỏ trưởng lập thứ, abandonner l'a†né pour instituer l'héritier un cadet -
Lật
retourner; feuilleter; ouvrir; remuer, chavirer (en parlant d'une embarcation), culbuter; renverser, (tiếng địa phương) như lẫy, ne pas payer... -
Lậu
(y học) blennorragie, de contrebande; contrebandier; interlope, rượu lậu, alcool de contrebande, hàng lậu, marchandise contrebandière, buôn... -
Lắc
secouer; brimbaler; balloter; agiter, secouer la tête en signe de dénégation, xem xa lắc, lắc chuông, brimbaler une cloche, sóng lắc con tàu,... -
Lắc cắc
(onomatopée) bruit résultant du choc de deux choses dures en bois -
Lắm
très; fort; beaucoup, giàu lắm, très riche, bận lắm, fort occupé, có nhiều con lắm, avoir beaucoup d'enfants, lắm bạc nhiều tiền,... -
Lắm lắm
xem lắm -
Lắm trò
như lắm chuyện, mày chỉ lắm trò thôi, tu ne fais que créer des histoires -
Lắm điều
jacassier; jaseur -
Lắng
déposer; se déposer, s apaiser; se calmer; s assoupir; s éteindre; se replier, prêter attention, Để chất vẩn lắng xuống, laisser déposer... -
Lắng nhắng
se donner des airs importants, faire la mouche du coche -
Lắng tai
prêter l'oreille; tendre l'oreille -
Lắng đắng
qui conna†t bien des empêchements; plus d'une fois entravé -
Lắp
monter, rassembler; adapter; ajuster, charger, (thường lắp lại) répéter, lắp một cái máy, monter une machine, lắp sườn nhà, rassembler... -
Lắt léo
tortueux; sinueux, déloyal; fourbe; félon; jésuitique, Đường đi lắt léo, chemin tortueux, phố xá lắt léo, rues sinueuses, cách thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.