Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lặng lẽ

Silencieusement; en silence; doucement; sans bruit
Lặng lẽ tiến lên
avancer silencieusement
Khóc lặng lẽ
pleurer en silence
Lặng lẽ đóng cửa
fermer sans bruit la porte
Lặng lẽ ra đi
partir doucement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top