Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lan man

Qui passe d'un sujet à l'autre; qui tra†ne (en parlant d'une conversation...)

Xem thêm các từ khác

  • Lan quạt

    (thực vật học) obéronia
  • Lan quế

    (thực vật học) vanda
  • Lan thông

    (thực vật học) psilotum
  • Lan toả

    Irradier ánh sáng lan toả từ một ngọn đèn lumière qui irradie d\'une lampe
  • Lan truyền

    Se propager Tin đồn lan truyền nhanh la rumeur qui se propage rapidement
  • Lan tràn

    Se propager largement Bệnh dịch lan tràn épidémie qui se propage largement
  • Lan trùng

    (thực vật học) ophrys
  • Lan đất

    (thực vật học) géodorum
  • Lang

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) noble des régions Muong 2 Tacheté; moucheté 3 (y học) vitiligo 4 Hors de chez soi; hors de son nid 5 Médecin...
  • Lang bang

    Errant; vagabond Người đi lang bang voyaguer errant Cuộc sống lang bang vie vagabonde Frivole Tính lang bang caractère frivole
  • Lang ben

    (y học) vitiligo
  • Lang băm

    Médicastre; charlatan
  • Lang bạt

    Aller à l\'aventure Nó đã lang bạt nhiều năm il est allé à aventure pendant plusieurs années
  • Lang lảng

    Xem lảng
  • Lang lổ

    Bariolé
  • Lang miếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royaux
  • Lang quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) mari; aimé
  • Lang sói

    Bestial; cruel
  • Lang thang

    Errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler
  • Lang trắng

    (y học) vitiligo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top