Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Long giá

(từ cũ, nghĩa cũ) char royal

Xem thêm các từ khác

  • Long lanh

    Miroitant Mặt nước long lanh surface miroitante de l\'eau Pétillant; qui pétille Cặp mắt long lanh des yeux qui pétillent ; des yeux qui...
  • Long lỏng

    Xem lỏng
  • Long mạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) veine du sol (considérée au point de vue de la géomancie)
  • Long nhan

    (từ cũ, nghĩa cũ) visage du roi
  • Long nhong

    (onomatopée) tintement des grelots
  • Long não

    Camphre (thực vật học) camphrier
  • Long sàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) lit du roi
  • Long thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) génie des eaux
  • Long thể

    (từ cũ, nghĩa cũ) corps du roi; personne du roi
  • Long tong

    Trotter Long tong suốt ngày trotter toute la journée
  • Long trọng

    Solennel sự tiếp đón long trọng réception solennelle lễ long trọng solennité
  • Long trọng hóa

    Solenniser
  • Long tu

    Asperge salée et séchée
  • Long vân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) heureuse circonstance
  • Long vương

    (từ cũ, nghĩa cũ) roi des eaux
  • Long xa

    (từ cũ, nghĩa cũ) char royal
  • Long án

    (từ cũ, nghĩa cũ) table sculptée de dragons
  • Long óc

    Assourdissant Tiếng long óc bruit assourdissant
  • Long đong

    Plein d\'adversités Số phận long đong destinée plein d\'adversités
  • Long đình

    Chaise à porteurs couverte vai long đình épaules en portemanteau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top