Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mát

(điện học) masse
Frais; rafra†chissant
Gió mát
vent frais;
Gió hiu hiu mát
brise rafraichissante
(nghĩa bóng) aigre-doux
Lời nói mát
parole aigre-douce
man mát
légèrement déficiente (en parlant d'une pesée)

Xem thêm các từ khác

  • Mát-tít

    Mastic gắn mát-tít mastiquer; sự gắn mát-tít masticage
  • Mát da

    Dont la température est normale (sans fièvre) mát da mát thịt être en bonne santé
  • Mát giời

    Như mát trời
  • Mát lòng

    Content; satisfait Con ngoan làm cha mẹ mát lòng un bon enfant rend ses parents contents
  • Mát mặt

    Avoir une vie aisée Từ nay nông dân được mát mặt les paysans ont désormais une vie aisée Như đẹp mặt
  • Mát mẻ

    Frais Gió mát mẻ vent frais (nghĩa bóng) aigre-doux Lời nói mát mẻ parole aigre-douce
  • Mát ruột

    Rafra†chissant đồ uống mát ruột boisson rafra†chissante Satisfait Câu trả lời ấy làm cho bà ta mát ruột cette réponse l\'a rendue...
  • Mát rượi

    Agréablement frais
  • Mát tay

    Avoir la main heureuse Thầy thuốc mát tay médecin qui a la main heureuse
  • Mát trời

    Il fait frais Hôm nay mát trời aujourd\'hui il fait frais
  • Máu cam

    Sang qui coule du nez chảy máu cam saigner du nez
  • Máu chó

    (thực vật học) knema
  • Máu cá

    Màu máu cá rouge lavé (comme du sang de poisson)
  • Máu dê

    Tempérament sensuel; tempérament satyrique
  • Máu ghen

    Tempérament jaloux
  • Máu gà

    (thực vật học) milletia
  • Máu lạnh

    Sang froid Động vật máu lạnh animaux à sang froid
  • Máu mặt

    Có máu mặt être dans l\'aisance; avoir une vie aisée
  • Máu mủ

    Consanguinité tình máu mủ voix du sang
  • Máu nóng

    Sang chaud động vật máu nóng animaux à sang chaud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top