- Từ điển Anh - Việt
Man
Nghe phát âm/mæn/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .men
người, con người
Đàn ông, nam nhi
Chồng
Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)
Người hầu, đầy tớ (trai)
Cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)
Quân cờ
Ngoại động từ
Cung cấp người
Giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)
Làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
Từ cảm thán
Cấu trúc từ
a man in a thousand
- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
man and boy
- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành
the man in the street
- Quần chúng
a man of the world
- Xem world
man about town
- Xem about
man of letters
- Xem letter
man of straw
- Xem straw
man of all work
- người làm đủ mọi nghề
man of his word
- Xem word
man of honour
- người quân tử
one-dollar-a year man
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)
to be one's own man
- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
to be one's own man again
- lấy lại được bình tĩnh
- Tỉnh lại
- Bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)
- Lại được tự do
undercover men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
a man is known by the company he keeps
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
all men do not follow in the footsteps of their forbears
- sinh tử bất sinh tâm
- cha mẹ sinh con, trời sinh tính
Chuyên ngành
Ô tô
hệ số thường
Kỹ thuật chung
người thợ
người
Kinh tế
cung cấp nhân viên cho
người
nhân viên
thợ
trang bị, cung cấp người cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beau , boyfriend , brother , father , fellow , gentleman , grandfather , guy , he , husband , mr. , nephew , papa , sir , son , spouse , swain , uncle , being , body , creature , homo , human , individual , life , mortal , party , person , personage , soul , earth , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , universe , world , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , adult , anthropid
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Man's
, -
Man-Made Beta Particle and Photon Emitter
chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng... -
Man- assignment
nhân lực [sự phân phối nhân lực], -
Man-assignment
phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực], -
Man-at-arms
Danh từ: kỵ binh thời trung cổ, -
Man-catcher
phòng giới thiệu việc làm, -
Man-controlled
có người lái, có người điều khiển, -
Man-day
/ 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công,... -
Man-days of strike idleness
ngày công bị mất do bãi công, -
Man-density
/ ´mæn¸densiti /, danh từ, mật độ nhân khẩu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Dining room
2.212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn