Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Máy ảnh

Appareil photographique

Xem thêm các từ khác

  • Máy ủi

    Bulldozer; niveleuse
  • Mâm

    Plateau Mâm son plateau laqué rouge Mâm xương chày plateau tibial Platine (de microscope) Plateforme (d\'artillerie) mâm cao cỗ đầy repas copieux...
  • Mâm bồng

    Compotier
  • Mâm xôi

    (thực vật học) ronce rampante
  • Mâm đỉnh cột

    (kiến trúc) abaque
  • Mân mê

    Tripoter; peloter Mân mê bộ ria tripoter sa moustache Mày mân mê cái gì thế qu\'est-ce que tu pelotes?
  • Mân mó

    (thông tục) peloter
  • Mâu thuẫn

    Contradiction; désaccord Mâu thuẫn đối kháng contradiction antagoniste Mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm désaccord entre les paroles...
  • Mây bạc

    (văn chương) pays natal
  • Mây dông

    (khí tượng) nimbus
  • Mây khói

    Nuage et fumée tan tành mây khói s\'en aller en fumée
  • Mây mù

    Nébulosité đầy mây mù nébuleux
  • Mây mưa

    (văn chương) passion violente; plaisirs sexuels
  • Mây rồng

    (văn chương) heureuse rencontre
  • Mây ti

    (khí tượng) cirrus
  • Mây ti tích

    (khí tượng) cirro-cumulus
  • Mây ti tầng

    (khí tượng) cirro-stratus
  • Mây trung tích

    (khí tượng) altocumulus
  • Mây trung tầng

    (khí tượng) altostratus
  • Mây tích

    (khí tượng) cumulus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top