Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mã hồi

Cheval qui sent l'écurie

Xem thêm các từ khác

  • Mã não

    (khoáng vật học) agate chứa mã não agatifère; có ánh mã não agatisé; có mã não agaté; dạng mã não agato…de; như mã não agatin
  • Mã não hoá

    Agatifier
  • Mã phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) palefrenier
  • Mã số

    Chiffre de code Numéro d immatriculation
  • Mã thầy

    (thực vật học) héléocharis
  • Mã tiền

    (thực vật học) vomiquier; strychnos; noix vomique
  • Mã tấu

    Cimeterre
  • Mã vĩ

    (âm nhạc) archet
  • Mã đề

    (thực vật học) plantain họ mã đề plantaginacées
  • Mãi dâm

    Như mại dâm
  • Mãi lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) droit de péage payé aux brigands de grand chemin
  • Mãn hạn

    Expirer Hợp đồng cho thuê đã mãn hạn le bail a expiré
  • Mãn khoá

    Fin de session; fin de scolarité Kì thi mãn khóa examen de fin de scolarité
  • Mãn kinh

    (y học) ménopause
  • Mãn kiếp

    Éternellement Mãn kiếp làm nô lệ être esclave éternellement
  • Mãn kì

    Expirer
  • Mãn nguyện

    Entièrement satisfait
  • Mãn nguyệt

    Mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Mãn tang

    Fin de deuil
  • Mãn tính

    Như mạn tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top