Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Móc xích

Entra†ner (par encha†nement)
(triết học) caténation

Xem thêm các từ khác

  • Móc đôi

    (âm nhạc) double-croche
  • Móm mém

    Très édenté Miệng móm mém bouche très édentée
  • Móm xều

    (nghĩa xấu) lamentable brèche-dent đồ móm xều quel lamentable brèche-dent Lamentable; en très mauvais état Đôi giày móm xều une paire...
  • Món canh

    Potage ; soupe
  • Món thi

    Épreuves d\'examen Món thi vấn đáp épreuves orales; Món thi viết épreuves écrites
  • Món tiền nhỏ nhoi

    Une modique somme
  • Món ăn

    Mets; plat; nourriture Món ăn ngon mets délicieux; Món ăn trong ngày plat du jour; Món ăn tinh thần nourriture de l esprit
  • Móng giò

    Talon du pied de porc Coup de pied
  • Móng guốc

    (động vật học) sabot; onglon
  • Móng rồng

    (thực vật học) artabotrys
  • Móng tay

    (động vật học) solen
  • Móp

    Creux Má móp joues creuses móp má avoir des joues creuses
  • Móp mép

    Déformé; bosselé Cái hộp móp mép bo†te déformée; Cái siêu móp mép bouilloire bosselée
  • Mót

    (y học) éprouver des épreintes; éprouver du ténesme Sự mót đái ténesme de la vessie; Sự mót ỉa ténesme de l anus; épreintes Glaner Mót...
  • Mô-bi-lét

    Mobylette
  • Mô-tô

    Motocyclette môn đua mô tô (thể dục thể thao) motocyclisme; người đi mô-tô motocycliste
  • Mô-tô thuyền

    Side-car
  • Mô-đéc

    (khẩu ngữ) moderne
  • Mô bào

    (sinh vật học, sinh lý học) histiocyte u mô bào (y học) histiocytome
  • Mô hình

    Modèle; maquette Mô hình máy bay modèle d\'avion; Mô hình bức tượng maquette d\'une statue mô hình vũ trụ planitarium; người làm mô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top