Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Món ăn


Mets; plat; nourriture
Món ăn ngon
mets délicieux;
Món ăn trong ngày
plat du jour;
Món ăn tinh thần
nourriture de lesprit

Xem thêm các từ khác

  • Móng giò

    Talon du pied de porc Coup de pied
  • Móng guốc

    (động vật học) sabot; onglon
  • Móng rồng

    (thực vật học) artabotrys
  • Móng tay

    (động vật học) solen
  • Móp

    Creux Má móp joues creuses móp má avoir des joues creuses
  • Móp mép

    Déformé; bosselé Cái hộp móp mép bo†te déformée; Cái siêu móp mép bouilloire bosselée
  • Mót

    (y học) éprouver des épreintes; éprouver du ténesme Sự mót đái ténesme de la vessie; Sự mót ỉa ténesme de l anus; épreintes Glaner Mót...
  • Mô-bi-lét

    Mobylette
  • Mô-tô

    Motocyclette môn đua mô tô (thể dục thể thao) motocyclisme; người đi mô-tô motocycliste
  • Mô-tô thuyền

    Side-car
  • Mô-đéc

    (khẩu ngữ) moderne
  • Mô bào

    (sinh vật học, sinh lý học) histiocyte u mô bào (y học) histiocytome
  • Mô hình

    Modèle; maquette Mô hình máy bay modèle d\'avion; Mô hình bức tượng maquette d\'une statue mô hình vũ trụ planitarium; người làm mô...
  • Mô học

    (sinh vật học, sinh lý học) histologie nhà mô học histologiste
  • Mô phạm

    Ma†tre modèle Giáo sư của tôi là một nhà mô phạm mon professeur est un ma†tre modèle
  • Mô phật!

    (tôn giáo) que Bouddha vous bénisse!
  • Mô phỏng

    Imiter Mô phỏng người xưa imiter les anciens
  • Mô tê

    ( thông tục) chẳng biết mô tê gì cả ne rien savoir du tout
  • Mô tả

    Décrire Mô tả một phong cảnh décrire un paysage
  • Môi-răng

    (ngôn ngữ học) labiodental Phụ âm môi-răng consonne labiodentale; labiodentale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top