- Từ điển Việt - Pháp
Mườn mượt
Xem mượt
Xem thêm các từ khác
-
Mường
village (dans les régions montagneuses) -
Mượn
emprunter, louer, avoir recours à, se servir de, mượn tiền, emprunter de l'argent, mượn một người lái xe, louer un chauffeur, mượn màu... -
Mượt
velouté; velouteux, dạ mượt, drap velouté;, hàng len mượt, lainage velouteux, mườn mượt, (redoublement; sens plus fort) -
Mạ
jeune plant de riz; semis, (tiếng địa phương) mère; maman, recouvrir un métal d'une couche d'un autre métal, nhổ mạ để cấy, arracher... -
Mạc
(từ cũ, nghĩa cũ) dessiner, nào ai mạc mặt nào ai gọi hồn chinh phụ ngâm, qui dessinerait leur figure, qui invoquerait leur âme? -
Mạch
(giải phẫu học, thực vật học) vaisseau, (y học) pouls, (khoáng vật học) filon, cha†ne, (điện học) circuit, trait, traite (xem... -
Mạch nước
fontaine; nappe d'eau souterraine, mạch nước ngầm, pissou -
Mại
(động vật học) xem cá mại, (y học) xem vảy mại, (khẩu ngữ) vendre, tớ đã mại cái xe đạp đi rồi, j ai vendu ma bicyclette -
Mại dâm
qui se livre à la prostitution, nghề mại dâm, prostitution -
Mạn
(hàng hải) flanc, mạn thuyền, flanc d'une jonque, mạn phải, tribord;, mạn trái, région, mạn ngược, ��haute région;, mạn biển... -
Mạn tính
chronique, bệnh mạn tính, maladie chronique -
Mạng
réseau; (giải phẫu học) réticulum, voile (destiné à cacher le visage, vie, (thông tục) individu, (tiếng địa phương) (variante phonétique... -
Mạng lưới
réseau; lacis, mạng lưới đường sắt, réseau de voies ferrées;, mạng lưới gián điệp, réseau d espionnage;, mạng lưới dây thép,... -
Mạng nhện
toile d'araignée -
Mạnh
en bonne santé, vigoureux; puissant; fort; vif; intensif, se rétablir ; se remettre, bố mẹ tôi mạnh cả, mes parents sont tous en bonne... -
Mạnh dần
(âm nhạc) crescendo -
Mạnh khỏe
en bonne santé; bien portant -
Mạo
falsifier; contrefaire, mạo chứng thư, falsifier un acte;, mạo chữ kí, contrefaire une signature -
Mạt
(động vật học) gamase, sciure ; limaille, vil, mạt đá hoa, ��sciure de marbre;, mạt sắt, ��limaille de fer, đồ mạt, vil... -
Mả
tombe; tombeau, (thông tục) calé, cậu học sinh ấy học toán mả lắm, cet élève est très calé en mathématiques
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.