Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạch môn đồng

(thực vật học) ophiopogon

Xem thêm các từ khác

  • Mạch nha

    Malt sự mạch nha hóa maltage
  • Mạch rẽ

    (điện học) shunt mắc mạch rẽ shunter
  • Mạch đen

    (thực vật học) seigle
  • Mạch đập

    (sinh vật học, sinh lý học) pulsation
  • Mạch đồ

    (y học) sphygmogramme
  • Mạch động

    (vật lý học) pulsation
  • Mại bản

    Comprador
  • Mạn phép

    Xin mạn phép permettez que
  • Mạn thượng

    Irrévérencieux; irrespectueux Lời nói mạn thượng paroles irrévérencieuses; Thái độ mạn thượng manières irrespestueuses
  • Mạn đàm

    Deviser; s\'entretenir familièrement
  • Mạng chung

    (tiếng địa phương) như mệnh chung
  • Mạng lịnh

    (tiếng địa phương) như mệnh lệnh
  • Mạng mỡ

    Flanc Cái đánh vào mạng mỡ un coup au flanc
  • Mạnh bạo

    Hardi; audacieux mạnh bạo lên s\'enhardir
  • Mạnh cánh

    (thông tục) qui a un appui puissant; qui appartient à une collectivité puissante
  • Mạnh dạn

    Brave; courageux; hardi
  • Mạnh giỏi

    (tiếng địa phương) như mạnh khỏe
  • Mạnh miệng

    Qui émet une opinion hardie
  • Mạnh mẽ

    Vigoureux; énergique; puissant Sự tấn công mạnh mẽ une attaque vigoureuse; Biện pháp mạnh mẽ mesure énergique; Can thiệp mạnh mẽ...
  • Mạnh mồm

    Hardi seulement en paroles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top