Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạo nhận

Reconna†tre faussement
Mạo nhận một đứa con
reconna†tre faussement un enfant
Se faire passer pour un autre
Mạo nhận cha đứa
se faire passer pour le père de lenfant

Xem thêm các từ khác

  • Mạo từ

    (ngôn ngữ học) article
  • Mạo xưng

    Prétendre; se faire passer pour Mạo xưng là bác học prétendre être un savant; se faire passer pour un savant
  • Mạt-chược

    (cũng nói mà chược) mah-jong
  • Mạt cưa

    Sciure de bois mạt cưa mưíp đắng à trompeur, trompeur et demi; à bon chat, bon rat; à chair de loup, dent de chien
  • Mạt giũa

    Râpure; limaille
  • Mạt gà

    (động vật học) trombidion; ao‰tat
  • Mạt hạng

    Le dernier des hommes; canaille; racaille
  • Mạt kiếp

    Như mạt đời
  • Mạt kì

    (sinh vật học, sinh lý học) télophase
  • Mạt lộ

    Dernière extrémité Đến bước mạt lộ être réduit à la dernière extrémité
  • Mạt nghệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) dernier des métiers
  • Mạt sát

    Vilipender; bafouer
  • Mạt thế

    Fin du monde
  • Mạt vận

    Période de décadence Mạt vận của một triều đại période de décadence d\'une dynastie
  • Mạt đời

    (nghĩa xấu) jusqu\'à la fin de la vie Mạt đời nó không tiến lên được jusqu\'à la fin de sa vie, il n\'avancera pas
  • Mạy châu

    (thực vật học) pacanier; hickory
  • Mạy lay

    (thực vật học) sideroxylon
  • Mả bố

    (juron) maudit soit!
  • Mả cha

    Như mả bố
  • Mả mẹ

    (juron) maudit soit!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top