Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mấu chốt

Fondamental; crucial
Vấn đề mấu chốt
question fondamentale;
Điểm mấu chốt
point crucial
mấu chốt của vấn đề
noeud de la question; (thân mật) le hic

Xem thêm các từ khác

  • Mấu lồi

    (giải phẫu học) tubérosité
  • Mấy ai

    Peu de gens Mấy ai biết chuyện ấy peu de gens le savent
  • Mấy chốc

    En peu de temps Cái vật này mấy chốc sẽ hỏng cet objet sera détérioré en peu de temps En combien de temps Giữ được mấy chốc garder...
  • Mấy hơi

    Pour combien de moments Mày chống cự được mấy hơi tu résisteras pour combien de moments
  • Mấy khi

    (khẩu ngữ) như chẳng mấy khi
  • Mấy mươi

    Combien Công trình kể biết mấy mươi combien de peines on a d‰ supporter Sans beaucoup de valeur Chiếc thoa là của mấy mươi Nguyễn...
  • Mấy nả

    En très peu de temps đồ này được mấy nả đã hỏng cet objet sera détérioré en très peu de temps
  • Mấy thuở

    (tiếng địa phương) rarement Mấy thuở ta mới gặp nhau nous nous sommes rencontrés rarement
  • Mấy đời

    Jamais; de la vie
  • Mầm ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mầm mống

    Germe; embryon Mầm mống sai lầm germe d\'une erreur Mầm mống một ý nghĩ l\'embryon d\'une idée
  • Mầm non

    Jeune bourgeon; germe
  • Mầm phôi

    (sinh vật học, sinh lý học) préembryon
  • Mầm răng

    (y học) ébauche dentaire
  • Mần răng

    (tiếng địa phương) pourquoi Mần răng nó không đến pourquoi n\'est-il pas venu?
  • Mần thinh

    (tiếng địa phương) se taire; rester silencieux Tôi hỏi nó nó cứ mần thinh je l ai interrogé, il est resté silencieux
  • Mần trầu

    (thực vật học) éleusine
  • Mần ăn

    (tiếng địa phương) travailler (pour gagner sa vie)
  • Mầu nhiệm

    Miraculeux Sự khỏi bệnh mầu nhiệm guérison miraculeuse
  • Mẩm dạ

    Repu; rassasié
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top