Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mắc việc

Occupé

Xem thêm các từ khác

  • Mắc xương

    Avoir un os pris à la gorge; s\'étrangler avec une arête
  • Mắc áo

    Portemanteau; cintre; patère
  • Mắm cá

    Pissalat
  • Mắm muối

    (nghĩa bóng) sel; piment; piquant Thêm mắm thêm muối ajouter du piquant à; pimenter (un récit...)
  • Mắm tôm

    Salaison de crevettes gắt như mắm tôm fulminer violemmet; pester violemment
  • Mắn đẻ

    Prolifique Loài mắn đẻ espèce prolifique người mẹ mắn đẻ mère lapine; sự mắn đẻ lapinisme; tính mắn đẻ prolificité
  • Mắng chửi

    Sonner vêpres et matines (à quelqu\'un)
  • Mắng nhiếc

    Faire de vives remontrances; faire un sermon (à quelqu\'un)
  • Mắt cá

    (giải phẫu học) cheville; malléole Boulet (des chevaux) (y học) cor
  • Mắt cáo

    Treillis đan mắt cáo treillissé Làn đan mắt cáo ��corbeille treillissée
  • Mắt ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mắt hột

    (y học) trachome
  • Mắt kép

    (động vật học) oeil composé; oeil à facettes
  • Mắt mỏ

    (tiếng địa phương) như đắt đỏ
  • Mắt nhoèn

    Yeux chassieux
  • Mắt thần

    Vue per�ante Oeil électronique
  • Mắt vọ

    Yeux de lynx; yeux d\'argus
  • Mắt xanh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sympathie Mắt xanh chẳng để ai vào có không Nguyễn Du est-il vrai que vous n\'avez de la sympathie pour...
  • Mắt đơn

    (động vật học) ocelle
  • Mằn thắn

    Won-ton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top