Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nâu nâu

Xem nâu

Xem thêm các từ khác

  • Nâu sồng

    Vêtements de couleur brun sombre (des bonzes au Vietnam du Nord)
  • Nâu đen

    (hội họa) sépia
  • Não bạt

    Cymbales
  • Não bộ

    (giải phẫu học) encéphale
  • Não giữa

    (giải phẫu học) mésencéphale
  • Não lòng

    À fendre le coeur; navrant Câu chuyện não lòng une histoire navrante
  • Não nuột

    Affligeant; profondément triste Tiếng đàn bầu não nuột les sons profondément tristes du monocorde não nề não nuột (redoublement; sens...
  • Não nà não nuột

    Xem não nuột
  • Não nề

    (ít dùng) profondément triste
  • Não sau

    (giải phẫu học) cerveau postérieur; rhombencéphale
  • Não thất

    (giải phẫu học) ventricule (cérébral)
  • Não trung gian

    (giải phẫu học) cerveau intermédiaire; thalamencéphale
  • Não trước

    (giải phẫu học) cerveau antérieur; prosencéphale
  • Não tủy

    (giải phẫu học) encéphale et rachis; cerveau et moelle épinière
  • Não điện đồ

    (y học) électroencéphalogramme
  • Nãy giờ

    Depuis tout à l heure
  • Né tránh

    Éviter; esquiver (un coup) Tourner; escamoter; esquiver; éluder Né tránh một vấn đề éluder une question
  • Ném biên

    (thể dục thể thao) jouer la touche
  • Ném thia lia

    Xem lia thia
  • Ném tạ

    (thể dục thể thao) lancement du poids
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top