Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ném đĩa

(thể dục thể thao) le lancer du disque

Xem thêm các từ khác

  • Nén

    Mục lục 1 Dix taels 2 Lingot (de métal précieux) de dix taels 3 Bâtonnet ; baguettes (d\' encens) 4 (thực vật học ; tiếng địa...
  • Nén cà

    Tasser les aubergines (en les salant) Fouler Nén dạ fouler du drap Contenir; réprimer; refouler; retenir; refréner Nén giận contenir (retenir;...
  • Nén lòng

    Se contenir
  • Nép

    Se tapir; se blottir Nép vào một góc se tapir dans un coin
  • Nét

    Mục lục 1 Trait 2 Point 3 Style 4 (khẩu ngữ) net Trait Nét bút chì un trait de crayon Nét đứng trait vertical; hampe (de certaines lettres...
  • Nét bút

    Trait de plume; trait de pinceau (hội họa) touches
  • Nét chải

    (hội họa) hachure
  • Nét chữ

    Écriture (manière personnelle de tracer les lettres en écrivant) Tôi nhận ra nét chữ của anh je reconnais votre écriture
  • Nét mặt

    Traits du visage; physionomie
  • Nét ngang

    Trait horizontal (d\'un carractère chinois)
  • Nét phóng

    (âm nhạc) trait
  • Nét sổ

    Trait vertical; bâton (d\'un carractère chinois)
  • Nét vẽ

    Pinceau Nét vẽ mạnh dạn un pinceau hardi
  • Nê-ông

    (hoá học) néon
  • Nên chi

    C\'est pourquoi; c\'est pour cette raison
  • Nên chăng

    Convient-il?; faut-il?
  • Nên danh

    Se faire un nom
  • Nên người

    Devenir un homme comme il faut
  • Nên nỗi

    En arriver à (une mauvaise situation)
  • Nên thân

    D\'importance Cho một trận đòn nên thân rosser d\'importance Comme il faut Chẳng làm được gì nên thân ne rien faire comme il faut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top