Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nêu tên

Nommer
Những người nêu tên trên
les personnes nommées plus haut

Xem thêm các từ khác

  • Ních

    Bourrer Ních đầy một va-li bourrer une valise Entasser Ních đầy hành khách vào xe ca entasser des voyageurs dans un car (thông tục) se...
  • Nín

    Se taire Nín đi con tais-toi, mon enfant! Retenir Nín thở retenir son souffle Nín cười retenir son rire; se retenir de rire
  • Nín bặt

    Se taire complètement (en parlant d\'une personne qui pleure)
  • Nín lặng

    Se taire; garder le silence
  • Nín nhịn

    Se contenir; se contraindre
  • Nín thinh

    Se taire (et ne pas répondre)
  • Nín thít

    Se taire complètement
  • Nín tiếng

    Ne rien dire (pour ne pas signaler sa présence); s\'effacer en se taisant
  • Níp

    (từ cũ, nghĩa cũ) mallette
  • Nít

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite bouteille (à alcool) (tiếng địa phương) petit en bas âge (xem con nít)
  • Níu

    Saisir pour tirer (en arrière en bas) retenir Níu tóc saisir (quelqu\'un) par les cheveux; tenir (quelqu\'un) par les cheveux Níu cành cây xuống...
  • Nòi giống

    Như giống nòi
  • Nòng cốt

    (cũng nói nòng cốt) ossature; noyau Nòng cột của một tổ chức le noyau d\'une organisation
  • Nòng nọc

    (động vật học) têtard
  • Nóc

    Mục lục 1 Faite crête (d\'une maison d\'un toit) pinacle (d\'un temple) roof (d\'une barque) 2 (địa lý, địa chất) toit 3 (tiếng địa...
  • Nóc nhà

    (tiếng địa phương) maison Một xóm có mười nóc nhà un hameau qui compte dix maisons
  • Nóc vòm

    (kiến trúc) dôme
  • Nói bóng

    Parler à mots couverts; parler par allusions; insinuer nói bóng nói gió nói bóng nói bóng
  • Nói bẩy

    Inciter au mal (par des paroles)
  • Nói bẻm

    Avoir de la faconde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top