Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nói xằng

Dire des bêtises; parler à tort et à travers

Xem thêm các từ khác

  • Nói xỏ

    Lancer des vannes (à quelqu\'un)
  • Nói điêu

    Mentir; inventer des histoires
  • Nói đùa

    Plaisanter; rigoler lời nói đùa plaisanterie
  • Nói đổng

    Faire des allusions en l\'air
  • Nói đớt

    Zézayer; bléser
  • Nón chóp

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique à sommet métallique
  • Nón cụt

    (toán học) tronc de cône
  • Nón dấu

    (sử học) chapeau de soldat
  • Nón dứa

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en feuilles de pandanus
  • Nón lá

    Chapeau en feuilles de latanier
  • Nón lông

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en plumes
  • Nón mê

    Vieux chapeau conique déchiré
  • Nón quai thao

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau plat (de femmes) à mentonnière garnie de cordons en soie
  • Nóng bỏng

    Br‰lant Mặt trời nóng bỏng un soleil br‰lant Chén nước trà nóng bỏng une tasse de thé br‰lant Vấn đề nóng bỏng une question...
  • Nóng bức

    (cũng viết nóng nực) chaud et étouffant; d\'une chaleur étouffante Trời nóng bức il fait une chaleur étouffante
  • Nóng chảy

    (vật lý học) fondre sự nóng chảy fusion Tính nóng chảy fusibilité
  • Nóng giận

    S\'irriter; se ronger les poings
  • Nóng gáy

    (thông tục) se monter; s\'emporter
  • Nóng hổi

    Tout chaud Bát phở còn nóng hổi un bol de soupe chinoise encore toute chaude Tin nóng hổi nouvelle toute chaude
  • Nóng lòng

    Br‰ler d\'impatience; griller (br‰ler) Tôi nóng lòng muốn gặp ông ta je grille (br‰le) de le voir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top