Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nảy lửa

Enflammé
Mắt nảy lửa
yeux enflammés; yeux de braise

Xem thêm các từ khác

  • Nảy mầm

    Germer Hạt giống nảy mầm trong đất semence qui germe dans le sol khả năng nảy mầm pouvoir germinatif
  • Nảy nòi

    (khẩu ngữ) contracter des vices étrangers à sa race (en parlant d\'un enfant)
  • Nảy sinh

    Na†tre, germer Chủ nghĩa tư bản mới nảy sinh capitalisme naissant Một ý nghĩ vừa mới nảy sinh trong trí nó une idée vient de germer...
  • Nảy đom đóm

    Avoir la sensation du phosphène
  • Nấc cụt

    (tiếng địa phương) hoqueter
  • Nấc nở

    (tiếng địa phương) như nức nở
  • Nấm chổi

    (thực vật học) pénicillium
  • Nấm cũ

    (thực vật học) truffe
  • Nấm da

    (y học dermatophyte bệnh nấm da dermatomycose
  • Nấm gỉ

    (thực vật học) rouille
  • Nấm hương

    (thực vật học) agaric de senteur
  • Nấm lim

    (thực vật học) ganoderma
  • Nấm lõ chó

    (thực vật học) satyre; phallus
  • Nấm men

    (thực vật học) levure
  • Nấm mốc

    (thực vật học) mucor
  • Nấm mồng gà

    (thực vật học) girolle
  • Nấm rơm

    (thực vật học) volvaire
  • Nấm rạ

    (thực vật học) psalliote; pratelle
  • Nấm sò

    (thực vật học) pleurote (en forme d\'hu†tre)
  • Nấm sữa

    (thực vật học) lactaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top