Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngân hàng

Banque
Ngân hàng Nhà nước
banque d'Etat
Ngân hàng ngoại thương
banque pour le commerce extérieur
Ngân hàng quốc tế
banque internationale
Ngân hàng máu
banque du sang
chủ ngân hàng
banquier

Xem thêm các từ khác

  • Ngân hôn

    Lễ ngân hôn noces d argent
  • Ngân khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) trésor; Trésor public
  • Ngân nga

    Prolonger les vibrations de la voix (en chantant...) Fredonner Vừa làm vừa ngân nga fredonner en travaillant
  • Ngân phiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh ngân phiếu toucher un mandat
  • Ngân qũy

    Caisse
  • Ngân sách

    Budget
  • Ngân tiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque d\'argent (utilisée comme décoration)
  • Ngân tuyến

    Fil d\'argent
  • Ngây dại

    Tout enfant Cháu còn ngây dại bác bỏ qua cho veuillez lui pardonner, il est encore tout enfant Hébété Ngây dại ngắm nghía considérer...
  • Ngây ngô

    Na…f; niais
  • Ngây người

    Xem ngây mặt
  • Ngây ngất

    Se pâmer; s\'extasier; se griser; être ivre de Ngây ngất hạnh phúc être ivre de bonheur Ngây ngất vì thắng lợi se griser de succès Se...
  • Ngây thơ

    Na…f; innocent Anh thật ngây thơ mà tin nó êtes bien na…f pour le croire, Mối tình ngây thơ un amour innocent
  • Ngã chúi

    Tomber la tête première
  • Ngã giá

    Tomber d\'accord sur un prix; convenir d\'un prix
  • Ngã lòng

    Se décourager
  • Ngã lăn

    Tomber en roulant
  • Ngã lẽ

    Se rendre à l\'évidence
  • Ngã ngũ

    Conclu; établi Việc chưa ngã ngũ l affaire n est pas encore conclue
  • Ngã ngồi

    Tomber sur son derrière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top