Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngây dại

Tout enfant
Cháu còn ngây dại bác bỏ qua cho
veuillez lui pardonner, il est encore tout enfant
Hébété
Ngây dại ngắm nghía
considérer d'un air hébété

Xem thêm các từ khác

  • Ngây ngô

    Na…f; niais
  • Ngây người

    Xem ngây mặt
  • Ngây ngất

    Se pâmer; s\'extasier; se griser; être ivre de Ngây ngất hạnh phúc être ivre de bonheur Ngây ngất vì thắng lợi se griser de succès Se...
  • Ngây thơ

    Na…f; innocent Anh thật ngây thơ mà tin nó êtes bien na…f pour le croire, Mối tình ngây thơ un amour innocent
  • Ngã chúi

    Tomber la tête première
  • Ngã giá

    Tomber d\'accord sur un prix; convenir d\'un prix
  • Ngã lòng

    Se décourager
  • Ngã lăn

    Tomber en roulant
  • Ngã lẽ

    Se rendre à l\'évidence
  • Ngã ngũ

    Conclu; établi Việc chưa ngã ngũ l affaire n est pas encore conclue
  • Ngã ngồi

    Tomber sur son derrière
  • Ngã ngửa

    Tomber à la renverse (nghĩa bóng) être terrassé Nghe tin đó nó ngã ngửa ra il est renversé à cette nouvelle, cette nouvelle l\'a terrassé
  • Ngã nhào

    Tomber à la renverse
  • Ngã nước

    (từ cũ, nghĩa cũ) attraper le paludisme (étant venu s\'établir dans une région à climat malsain)
  • Ngã uỵch

    Tomber de tout son poids
  • Ngã xệp

    Tomber sur son derrière
  • Ngò

    (tiếng địa phương, thực vật học) coriandre
  • Ngò gai

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngò tàu

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngòi bút

    Plume Ngòi bút sắt une plume d\'acier Ngòi bút châm biếm une plume mordante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top