- Từ điển Việt - Pháp
Ngư phủ
(từ cũ, nghĩa cũ) pêcheur
Xem thêm các từ khác
-
Ngươi
(từ cũ, nghĩa cũ) vous; toi(en s adressant à un homme de rang inférieur), (từ cũ, nghĩa cũ) le nommé, (thường con ngươi) pupille; prunelle,... -
Người
personne; homme, corps (humain), trong phòng có ba người, il y a trois personnes dans la salle, xứng danh là người, être digne du nom d'homme,... -
Người ngoài
Étranger; tiers (personne étrangère à un groupe, à une affaire) -
Người người
tout le monde, người người thi đua, tout le monde participe au mouvement d'émulation -
Ngược
remonter, inverse, contraire, (thiên văn học) rétrograde, À l' envers, contre, ngược theo dòng thời sông, remonter le long d'un fleuve, ngược... -
Ngược mắt
disgracieux; déplaisant -
Ngượng
confus, (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche, ngượng vì bị bắt quả tang, confus d'être pris sur le fait, ốm lâu mới... -
Ngạch
seuil (d'une porte), (từ cũ, nghĩa cũ) cadre, kẻ trộm đào ngạch vào nhà, le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison, ngạch... -
Ngại
appréhender; redouter; craindre, không ngại khó khăn, sans craindre les difficultés, ngài ngại, (redoublement; sens atténué) -
Ngạnh
Épiné (de certains poissons), ardillon (d'hame�on) -
Ngạo
se moquer du monde; se montrer dédaigneux -
Ngạt
asphyxié; suffoqué, Étouffé (en parlant de la voix...) -
Ngả
voie; chemin, passer; tourner, pencher; s'incliner, enlever; ôter, Étaler, abattre, ta đi ngả này, prenons ce chemin, ngả tương, ajouter de l'eau... -
Ngả ngớn
indécent, nói năng ngả ngớn trước một cử tọa đông người, user de propos indécents devant une audience nombreuse -
Ngải
(thực vật học) armoise; aurone, philtre -
Ngảnh
(cũng nói ngoảnh) tourner; détourner; se détourner, ngảnh đầu, tourner (détourner) la tête, gọi nó ngảnh đi, on l'appelle, il se détourne -
Ngấc
(tiếng địa phương) lever, ngấc mặt, lever le visage -
Ngấm
s'imbiber; s'imprégner; s'infiltrer, Être bien infusé, faire sentir son effet, quần áo ngấm nước, vêtements qui s'imbibent (s'imprègnent)... -
Ngấm ngầm
secret; sourd; inapparent, mưu toan ngấm ngầm, tentative secrète, Đau ngấm ngầm, douleur sourde, ghen ngấm ngầm, jalousie inapparente -
Ngấn
marque; trace (sous forme d'une ligne), bourrelet; pli, ngấn chè trong chén, trace du niveau du thé laissée dans la tasse, nước lụt còn để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.