Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngỏng

Lever; se lever
Ngỏng cổ nhìn
lever le cou pour regarder
(thông tục) être en érection
Dégingandé

Các từ tiếp theo

  • Ngố

    imbécile; bête, ngô ngố, (redoublement)
  • Ngốc

    stupide; idiot; sot
  • Ngốn

    (thông tục) ingurgiter; engloutir; dévorer, ngốn thịt ngốn rau như ma chết đói, engloutir viande et légumes comme un loup affamé, ngốn...
  • Ngốt

    Étouffer, désirer avec avidité; convoiter, gian phòng đông ngốt, on étouffe dans une salle pleine de monde, ngốt của của thiên hạ, convoiter...
  • Ngồ ngộ

    xem ngộ
  • Ngồi

    s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place, se faire; être, ngồi ghế bành, s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil, ngồi vào bàn ăn, se mettre...
  • Ngồn ngộn

    xem ngộn
  • Ngồng

    (cũng nói nhồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), xem cao ngồng
  • Ngổ

    (thực vật học) enhydre, limnophile, téméraire; audacieux
  • Ngổ ngáo

    téméraire; risque-tout

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

In Port

192 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Map of the World

639 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top