Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cổ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Neck
cứng cổ
Stiff-necked Collar

Tính từ

Old; ancient; antique
thời cổ tót
��he ancient time

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cọ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to rub, to scrub, to scour, fan-palm, trâu...
  • Cớ

    Thông dụng: danh từ, cause, reason; ground; pretext
  • Cờ

    Thông dụng: Danh từ: flag, banner, standard, vexillum (in a pea flower), tassel...
  • Cỡ

    Thông dụng: Danh từ: size; stature, caliber; about, đủ cỡ, of all sorts...
  • Cờ bạc

    Thông dụng: danh từ, gamble; gambling
  • Phốc

    Thông dụng: strong, forceful., Đá phốc vào bụng dưới, to give a strong kick under the belt (of someone)
  • Phòi

    Thông dụng: come out., giầm phòi ruột con cá, to tread on a fish and make its entrails come out., phòi bọt...
  • Phôi

    Thông dụng: embryo, (kỹ thuật) rough draft
  • Phơi

    Thông dụng: Động từ., to dry in the sun.
  • Phổi

    Thông dụng: Danh từ.: lung., bệnh đau phổi, lung-disease.
  • Phới

    Thông dụng: leave quickly (a place)
  • Cỏ cú

    Thông dụng: như cỏ gấu
  • Cò cưa

    Thông dụng: to perform badly on (a violin...), to drag on
  • Phơi nắng

    Thông dụng: put (hang) out to dry in the sun., expose to the sun; play in the sun (of children)
  • Cơ cực

    Thông dụng: tính từ, ravenous; poor and hard
  • Cô dâu

    Thông dụng: danh từ, bride
  • Cổ điển

    Thông dụng: Danh từ: classical; classic, văn học cổ điển, classical...
  • Cố đô

    Thông dụng: danh từ, ancient; old capital
  • Cổ động

    Thông dụng: Động từ, to launch a propaganda
  • Phởn

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top