Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngời

Éclatant
Lưỡi gươm sáng ngời
lame d'épée d'un brillant éclatant
độ ngời
(ngôn ngữ học ngữ nhi đồng nhiếp ảnh) luminance
ngời ngời
(redoublement; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Ngời ngợi

    xem ngời ngời
  • Ngờm ngợp

    xem ngợp
  • Ngỡ

    croire, tôi ngỡ là nó ốm, je croyais qu'il était malade
  • Ngỡ ngàng

    dépaysé; déboussolé
  • Ngợ

    ne pas être tout à fait sur; douter, tôi còn ngợ không biết anh ta có phải là người quen không, je doute qu'il soit une de mes connaissances,...
  • Ngợm

    brute, nửa người nửa ngợm, moitié homme, moitié brute; espèce de brute
  • Ngợp

    avoir le vertige (quand on se trouve sur une hauteur...)
  • Ngụ

    domicilié, impliquer; sous-entendre, ngụ ở phố nguyễn du hà nội, domicilié à hanôi, rue nguyên du, lời nói có ngụ gì, không? est...
  • Ngụ cư

    dân ngụ cư aubain
  • Ngụ ngôn

    fable; parabole, ngụ ngôn luân lí, apologue
  • Ngụ ý

    impliquer une certaine idée; impliquer
  • Ngục

    prison
  • Ngụy

    fantoche, faux, soldat de l'armée fantoche; armée fantoche; fonctionnaire du gouvernement fantoche; gouvernement fantoche; fantoche, espiègle, chính...
  • Ngụy biện

    sophistique; sophiste
  • Ngủ

    dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller, ngủ ngon giấc, dormỉ d'un bon sommeil, buồng...
  • Ngủ ngáy

    dormir, chẳng ngủ ngáy được chút nào, se pouvoir dormir un seul instant
  • Ngủm

    (tiếng địa phương) như ngỏm
  • Ngủng ngoẳng

    xem ngủng ngẳng
  • Ngứ

    embarrasser
  • Ngứt

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de ngắt) détacher en pin�ant, ngứt lá, détacher des feuilles avec les doigs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top