- Từ điển Việt - Pháp
Ngữ đoạn
(ngôn ngữ học) syntagme
Xem thêm các từ khác
-
Ngự
s'asseoir majestueusement; trôner, royal; impérial, ngự trên ghế bành, trôner dans un fauteuil, giường ngự, lit impérial -
Ngự lãm
examiner (en parlant d'un roi), dâng ngự lãm, soumettre à l'examen du roi -
Ngự sử
(sử học) censeur -
Ngự y
médecin du roi -
Ngựa
cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada, (kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur, ancre (d'une horloge), (âm nhạc) chevalet (d'un instrument... -
Ngực
poitrine; thorax, ửơn ngực, bomber la poitrine, nước sâu tới ngực, de l'eau jusqu'à poitrine, túi ngực, poche de poitrine, cô gái chẳng... -
Nham nhám
xem nhám -
Nhay nháy
xem nháy -
Nhem nhẻm
(tiếng địa phương) như lem lẻm -
Nheo nhẻo
parler avec volubilité (en parlant des enfants), thằng bé nheo nhẻo suốt ngày, le petit parle avec volubilité toute la journée -
Nhiều
nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint, grand multiple, (y học) profus, trong nhiều trường hợp, dans de nombreux... -
Nhiễu
crêpe, tourmenter; tracasser, brouiller, perturbation, parasite, áo nhiễu, robe de crêpe, quan lại nhiễu dân, mandarins qui tracassaient le peuple,... -
Nhiễu chuyện
(cũng nói nhiễu sự) apporter des complications inutiles; compliquer les choses -
Nhon nhỏn
lestement; alertement, chạy nhon nhỏn, courir lestement (en parlant surtout des enfants) -
Nhong nhóng
attendre longuement, passer son temps à ne rien faire, nhong nhóng chờ mẹ về, attendre longuement le retour de sa mère, nhong nhóng suốt ngày... -
Nhoài
exténué hors d'haleine, se lancer, Đi bộ đường dài nhoài cả người, exténué après une longue marche, nhoài người ra bắt bóng,... -
Nhoẹt
như nhoét (sens plus fort), nát nhoẹt, trop pâteux -
Nhoẻn
ouvrir (la bouche et rire), nhoẻn miệng cười, ouvrir la bouche et rire, nhoen nhoẻn, (redoublement sens plus fort avec nuance de réitération)... -
Nhuận
bissextile, intercalaire, năm nhuận, année bissextile, tháng nhuận, mois intercalaire, năm âm lịch nhuận, année lunaire qui a un mois intercalaire,... -
Nhuộm
teindre, nhuộm vải, teindre des étoffes, nhuộm tóc, teindre ses cheveux, cây cho chất nhuộm, plantes tinctoriales, màu nhuộm, teinture,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.