Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghịch thần

(từ cũ, nghĩa cũ) sujet rebelle

Xem thêm các từ khác

  • Nghịch tinh

    Malicieux ; lutin
  • Nghịch tín phong

    (địa lý, địa chất) contre-alizé
  • Nghịch tặc

    Rebelle
  • Nghịch từ

    (vật lý học) diamagnétique
  • Nghịch vụ

    (ngôn ngữ học) oxymoron
  • Nghịch ý

    Contraire à la volonté
  • Nghịch đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) impie
  • Nghịch đảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) parti rebelle; faction rebelle
  • Nghịch đề

    (ít dùng) như phản đề
  • Ngo ngoe

    Se remuer; bouger Con giun ngo ngoe ver de terre qui (se) remue Người ốm chưa ngo ngoe nổi khỏi giường malade qui ne bouge pas encore de son...
  • Ngoa

    (cũng nói ngoa ngoắt) jacassier (en parlant des femmes) Exagéré Nói ngoa parler en termes exagérés; enfler la réalité Extravagant Ăn mặc...
  • Ngoa dụ

    (ngôn ngữ học) hyperbole
  • Ngoa ngoét

    Exagéré Ăn nói ngoa ngoét parler en termes exagérés
  • Ngoa ngôn

    Parole mensongère
  • Ngoa ngắt

    Jacassier (en parlant des femmes)
  • Ngoa truyền

    Légendaire; fictif
  • Ngoai

    (tiếng địa phương) tourner Ngoai đầu lại tourner la tête
  • Ngoam ngoáp

    Xem ngoáp
  • Ngoan

    Sage Cậu bé ngoan un enfant sage Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan (ca dao) bien sage celui qui arrive à faire fortune en partant de zéro
  • Ngoan cường

    Opiniâtre Cuộc chiến đấu ngoan cường un combat opiniâtre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top