- Từ điển Việt - Pháp
Ngoẻm
Xem ngoém
Các từ tiếp theo
-
Ngoẻo
(thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête -
Ngu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu -
Nguyên cảo
original (d'un ouvrage) -
Nguyên cứ
(ít dùng) motif -
Nguyên tắc
principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord -
Nguyền
appeler la malédiction sur; maudire -
Nguyện
faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité -
Nguẩy
như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue -
Nguệch ngoạc
griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense... -
Nguồi nguội
xem nguội
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemAir Travel
282 lượt xemTrucks
180 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.