Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguyệt điện

(văn chương) palais de la lune

Xem thêm các từ khác

  • Nguây nguẩy

    Xem nguẩy
  • Nguôi

    S\'apaiser; se calmer Nguôi giận colère qui s\'apaise Nguôi sầu chagrin qui s\'apaise khôn nguôi inapaisable Mối hận thù khôn nguôi ��rancune...
  • Nguôi ngoai

    S\'apaiser peu à peu; se calmer peu à peu
  • Nguôi nguôi

    Xem nguôi
  • Nguýt

    Regarder de travers en signe de reproche
  • Nguấy

    (tiếng địa phương) remuer (agiter) avec une baguette
  • Nguếch ngoác

    Như nguệch ngoạc
  • Nguều ngoào

    Như nguệch ngoạc
  • Nguồn

    Source Nguồn sông source d un cours d eau Nguồn sáng source lumineuse Nguồn hạnh phúc source de bonheur Biết được một tin từ một...
  • Nguồn cơn

    Secrets de son coeur Kể lể nguồn cơn raconter les secrets de son coeur
  • Nguồn gốc

    Origine; source; provenance Nguồn gốc loài người origine de l\'homme
  • Nguồn hứng

    Souffle; inspiration
  • Nguội lạnh

    Très refroidi (en parlant des aliments)
  • Nguội ngắt

    Như nguội tanh
  • Nguội tanh

    Complètement refroidi nguội tanh nguội ngắt (sens plus fort)
  • Nguội điện

    (thông tục) être fichu
  • Ngà ngà

    Xem ngà Éméché; gris
  • Ngà răng

    Dentine
  • Ngà voi

    Défense d\'éléphant (thực vật học) sansevière cylindrique
  • Ngài ngự

    (từ cũ, nghĩa cũ) Sa Majesté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top