Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Như vầy

Comme ceci

Xem thêm các từ khác

  • Như ý

    À souhait Được mọi sự như ý avoir tout à souhait
  • Nhưng mà

    Mais; cependant et pourtant Anh ta xấu người nhưng mà rất tốt bụng il est laid mais très bon
  • Nhưng nháo

    Như nhâng nháo
  • Nhướng

    Écarquiller (les yeux) Nhướng mắt để thấy rõ écarquiller les yeux pour bien voir
  • Nhường bao

    Như dường bao Đẹp nhường bao que c\'est beau !
  • Nhường bước

    Céder le pas Nhường bước cho người già céder le pas aux vieillards
  • Nhường lại

    Revendre; rétrocéder
  • Nhường lời

    Passer la parole à
  • Nhường ngôi

    Abdiquer en faveur de
  • Nhường như

    Như dường như
  • Nhường nhịn

    Céder la meilleure part aux autres
  • Nhường nào

    Như dường nào
  • Nhường ấy

    Autant Tôi không ngờ là nó có nhường ấy tiền je ne croyais pas qu\'il avait autant d\'argent À ce point Đến nhường ấy thì tôi...
  • Nhược bằng

    Si au cas où Nhược bằng anh không muốn đi thì cứ nói thẳng ra si vous ne voulez pas partir, dites-le franchement
  • Nhược cơ

    (y học) myasthénie
  • Nhược tiểu

    Faible Các nước nhược tiểu les pays faibles
  • Nhược trương

    (vật lý học) hypotonique Dung dịch nhược trương solution hypotonique
  • Nhược điểm

    Insuffisances; côté faible Khuyết điểm và nhược điểm défauts et insuffisances Faible Mê cờ bạc là nhược điểm của anh ta le...
  • Nhượng bộ

    Concéder; faire des concessions Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy je vous concède ce point Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top