Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhạc đạo

(sử học ) thuyết nhạc đạo éthos

Xem thêm các từ khác

  • Nhạo báng

    Railler et dénigrer; bafouer
  • Nhạo đời

    Se moquer du monde
  • Nhạt miệng

    (y học) voir de l\'affadissement
  • Nhạt nhẽo

    Insipide (en parlant d\'un mets) Fade; plat Kể những chuyện nhạt nhẽo raconter des histoires fades (des platitudes) Lời văn nhạt nhẽo...
  • Nhạt phèo

    Bien insipide; fadasse (en parlant d\'une mets) Très fade; très plat Câu chuyện nhạt phèo des histoires très fades Très peu intéressant Cuốn...
  • Nhạt thếch

    Bien insipide Bien fade
  • Nhạy bén

    Avoir du flair Nhạy bén về chính trị avoir du flair politique
  • Nhạy cảm

    Sensible; impressionnable Tấm lòng nhạy cảm un coeur sensible Kính ảnh nhạy cảm une plaque impressionnable; une plaque sensible Ouvert qui...
  • Nhạy miệng

    Être prompt aux indiscrétions
  • Nhả khớp

    (cơ khí, cơ học) désengrener
  • Nhả nhớt

    Égrillard câu đùa nhả nhớt gauloiserie
  • Nhảm nhí

    Xem nhảm
  • Nhảy bổ

    Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur; bondir Nhảy bổ vào đối thủ fondre sur son adversaire Nhảy bổ vào sòng bạc...
  • Nhảy cao

    (thể dục thể thao) saut en hauteur
  • Nhảy cái

    Sauter (couvrir) une femelle
  • Nhảy cóc

    Sauter (quelques passages en lisant...) Đọc nhảy cóc lire en sautant quelques passages
  • Nhảy cẫng

    Gambader de joie (en parlant des enfants)
  • Nhảy cừu

    Saute-mouton
  • Nhảy dây

    Saut à la corde
  • Nhảy dù

    Être parachuté người nhảy dù parachutiste thuật nhảy dù parachutisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top