- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Nhạt phèo
Bien insipide; fadasse (en parlant d\'une mets) Très fade; très plat Câu chuyện nhạt phèo des histoires très fades Très peu intéressant Cuốn... -
Nhạt thếch
Bien insipide Bien fade -
Nhạy bén
Avoir du flair Nhạy bén về chính trị avoir du flair politique -
Nhạy cảm
Sensible; impressionnable Tấm lòng nhạy cảm un coeur sensible Kính ảnh nhạy cảm une plaque impressionnable; une plaque sensible Ouvert qui... -
Nhạy miệng
Être prompt aux indiscrétions -
Nhả khớp
(cơ khí, cơ học) désengrener -
Nhả nhớt
Égrillard câu đùa nhả nhớt gauloiserie -
Nhảm nhí
Xem nhảm -
Nhảy bổ
Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur; bondir Nhảy bổ vào đối thủ fondre sur son adversaire Nhảy bổ vào sòng bạc... -
Nhảy cao
(thể dục thể thao) saut en hauteur
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.171 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.