Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhất ngã

(tôn giáo ) triết lí nhất ngã védanta

Xem thêm các từ khác

  • Nhất nhì

    Premier ou second không nhất thì nhì être parmi les deux premiers
  • Nhất nhất

    Tous tout Nhất nhất phải tuân thủ kỷ luật tous doivent respecter la discipline Nhất nhất đều có trật tự tout est en ordre
  • Nhất phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier degré de la hiérachie mandarinale
  • Nhất quyết

    Résolu; décidé Nhất quyết thực hiện kế hoạch đã định décidé à réaliser le plan fixé
  • Nhất quán

    Suivi; conséquent; qui a de l\'unité Một lập luận nhất quán un raisonnement suivi Cuốn tiểu thuyết tình tiết rất nhất quán un...
  • Nhất sinh

    Toute la vie; de la vie Tôi nhất sinh không uống rượu de ma vie je n\'ai jamais bu de l\'alcool
  • Nhất thiết

    Absolument; à tout prix; co‰te que co‰te; forcément Nhất thiết phải làm như thế il faut absolument faire comme cela Nó nhất thiết...
  • Nhất thần giáo

    (tôn giáo) monothéisme
  • Nhất thống

    (từ cũ, nghĩa cũ) dominer Nhất thống sơn hà dominer le monde; être au dessus de tout le monde
  • Nhất thời

    Provisoire; temporaire Passagère; éphémère Đẹp nhất thời d\'une beauté passagère
  • Nhất trí

    Unanime Sự tán thành nhất trí approbation unanime À l\' unisson Nhất trí phản kháng ��protester à l\'unisson nhất trí về quan điểm...
  • Nhất tâm

    Unanime De tout coeur
  • Nhất tề

    Tous ensemble; tous d\'un même élan; en choeur Nhất tề nổi dậy se soulever tous ensemble
  • Nhất viện chế

    (chính trị, từ cũ, nghĩa cũ) monocaméralisme
  • Nhất đán

    Un de ces jours Nếu nhất dán nó trở về si un de ces jours il revienmt
  • Nhất đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) de premier rang Nhất đẳng điền rizières de première catégorie
  • Nhất định

    Fixe Giá nhất định prix fixe Déterminé; certain; précis Đạt một mức nhất định atteindre un niveau déterminé Ngày nhất định...
  • Nhầm lẫn

    Như lầm lẫn
  • Nhẫn cưới

    Anneau d\'alliance; alliance
  • Nhẫn nhịn

    (ít dùng) se retenir Anh ta khéo nhẫn nhịn lắm il sait bien se retenir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top