Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhập trận

(từ cũ, nghĩa cũ) commencer le combat; entrer en lice

Xem thêm các từ khác

  • Nhập tâm

    Garder dans son coeur Nhập tâm lời dạy dỗ garder un enseignement dans son coeur Savoir par coeur Nghe bài hát nhiều lần nên đã nhập...
  • Nhập tịch

    Se naturaliser Faire partie de; adhérer Một người mới nhập tịch làng văn une personne qui vient de faire partie du monde des écrivains
  • Nhập vai

    (sân khấu) s\'identifier à son personnage; entrer dans la peau de son personnage
  • Nhập viện

    Être hospitalisé
  • Nhập đề

    Entrée en matière
  • Nhập định

    (tôn giáo) se recueillir; entrer en extase sự nhập định récollection; extase
  • Nhập đồng

    Entrer en transe
  • Nhật báo

    Journal; quotidien; journal; quotidien
  • Nhật dạ

    Jour et nuit
  • Nhật dụng

    D\'usage quotidien; de consommation courante Hàng nhật dụng articles de consommation courante
  • Nhật hoa

    (thiên văn học) couronne solaire
  • Nhật hướng động

    (thực vật học, từ cũ, nghĩa cũ) héliotropisme
  • Nhật kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour fixé date fixée Hoàn thành công việc đúng nhật kì terminer son travail à la date fixée
  • Nhật kế

    (vật lý học) héliomètre
  • Nhật lệnh

    Ordre du jour
  • Nhật nguyệt

    Le soleil et la lune
  • Nhật quang

    (ít dùng) lumière du soleil
  • Nhật quang kế

    (vật lý học) héliophotomètre
  • Nhật quỳ

    (thực vật học) (cũng nói hướng nhật quỳ) tournesol
  • Nhật thực

    Éclipse de soleil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top