Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhon nhón

Như nhon nhỏn

Xem thêm các từ khác

  • Nhong nhong

    (onomatopée) sons des grelots (attachés au collier d\'un cheval) (khẩu ngữ) trotter Nhong nhong cả ngày ngoài phố trotter toute la journée...
  • Nhong nhóc

    (tiếng địa phương) très (plein) Đầy nhong nhóc très plein
  • Nhoáng

    Étinceler; briller d\'un vif éclat passager (en parlant de l\'éclair...) nhoang nhoáng loáng ) temps très court; clin d\'oeil Chỉ một nhoáng...
  • Nhoáy

    En un tour de main; en un tournemain Làm nhoáy một cái là xong terminer son travail en un tournemain nhoay nhoáy (redoublement sens plus fort) en...
  • Nhoèn

    Plein de chassie; chassieux
  • Nhoé

    Un cri aigu Bị kim đâm vào ngón tay nó kêu nhoé ayant un doigt piqué par une aiguille, il poussa un cri aigu nhoe nhoé (redoublement avec nuance...
  • Nhoét

    Très pâteux Cơm nhoét du riz très pâteux
  • Nhu

    (ít dùng) mou; souple Lúc cương lúc nhu tantôt rigide tantôt souple
  • Nhu cầu

    Besoin Nhu cầu sinh lí besoin physiologique Thoả mãn nhu cầu satisfaire un besoin
  • Nhu dụng

    (ít dùng) d\'usage Những thứ nhu dụng hàng ngày les articles d\'usage quotidien
  • Nhu mì

    Doux Tính tình nhu mì caractère doux
  • Nhu mô

    (sinh vật học, sinh lý học) parenchyme
  • Nhu nhú

    Xem nhú
  • Nhu nhược

    Mou; veule; faible Con người nhu nhược un homme mou Bản chất nhu nhược de nature veule Đầu óc nhu nhược esprit faible Nhu nhược...
  • Nhu phí

    (ít dùng) frais; dépenses nécessaires
  • Nhu thuật

    Jiu jisu
  • Nhu yếu

    Nécessaire Besoin; nécessité
  • Nhu yếu phẩm

    Article de première nécessité
  • Nhu đạo

    Judo
  • Nhu động

    (sinh vật học, sinh lý học) mouvement péristaltique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top