Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ni

(tiếng địa phương) (variante phonétique de này et de nay) ce...ci
bên ni
de ce côté ci
Đường ni
ce chemin ci
Bữa ni
ce jour ci aujourd'hui
Năm ni
cette année ci ; l'année courante

Xem thêm các từ khác

  • Ni-lông

    Nylon
  • Ni cô

    Bonzesse
  • Ni tơ

    (hóa học) azote
  • Nia

    Panier plat Nia phơi cau panier plat pour sécher des noix d\'arec au soleil Van (pour vanner le riz)
  • Ninh

    Mitonner; mijoter Ninh thịt bò mitonner (mijoter) du boeuf
  • Ninh gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir chez ses parents (en parlant d\'une femme mariée, pour prendre de leurs nouvelles)
  • Ninh ních

    Xem ních
  • Niêm

    Cacheter; sceller Niêm bức thư lại cacheter une lettre Scellé (tiếng địa phương) (thường con niêm) timbre-poste
  • Niêm chì

    Plomber
  • Niêm dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) mucus; mucosité
  • Niêm luật

    (từ cũ, nghĩa cũ) règles de la versification règles de la prosodie
  • Niêm mạc

    (sinh vật học, sinh lý học) muqueuse
  • Niêm phong

    Sceller Niêm phong cửa sceller une porte
  • Niêm yết

    Placarder; afficher Niêm yết kết quả kỳ thi afficher les résultats d\'un examen
  • Niên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) an; année
  • Niên biểu

    (cũng viết niên giám) annuaire ; chronique
  • Niên bạ

    Annuaire Niên bạ điện thoại annuaire des Téléphones
  • Niên canh

    (từ cũ, nghĩa cũ) heure et date de naissance
  • Niên giám

    Xem niên biểu
  • Niên hiệu

    Année de règne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top