Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Niên canh

(từ cũ, nghĩa cũ) heure et date de naissance

Xem thêm các từ khác

  • Niên giám

    Xem niên biểu
  • Niên hiệu

    Année de règne
  • Niên học

    (ít dùng) année scolaire
  • Niên khóa

    Année scolaire
  • Niên kim

    Annuité; rente Niên kim trọn đời rente viagère
  • Niên kỉ

    (ít dùng) âge Niên kỉ đã cao âge déjà avancé
  • Niên lịch

    Almanach
  • Niên thiếu

    Jeune Trong thời niên thiếu dans son jeune âge; dans sa jeunesse
  • Niên xỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) âge
  • Niên đại

    Chronologie Âge Niên đại đồ đồng âge du bronze
  • Niên đại học

    Chronologie nhà niên đại học chronologiste
  • Niêu

    Petite marmite (en terre cuite) Niêu cơm petite marmite de riz
  • Niêu biểu

    (cũng viết niên giám) annuaire Choronique
  • Niết

    Xem ti niết
  • Niết bàn

    (tôn giáo) (variante phonétique de nát bàn) nirvana
  • Niềm nở

    Accueillant; souriant à bras ouverts Tiếp đón niềm nở faire un accueil souriant
  • Niềm tin

    Foi; conviction
  • Niềm tây

    Sentiments intimes; sentiments personnels
  • Niềng niễng

    (động vật học) dytique
  • Niễng

    (động vật học) dytique (động vật học) zizanie (tiếng địa phương) tréteau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top