Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ninh

Mitonner; mijoter
Ninh thịt
mitonner (mijoter) du boeuf

Xem thêm các từ khác

  • Ninh gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir chez ses parents (en parlant d\'une femme mariée, pour prendre de leurs nouvelles)
  • Ninh ních

    Xem ních
  • Niêm

    Cacheter; sceller Niêm bức thư lại cacheter une lettre Scellé (tiếng địa phương) (thường con niêm) timbre-poste
  • Niêm chì

    Plomber
  • Niêm dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) mucus; mucosité
  • Niêm luật

    (từ cũ, nghĩa cũ) règles de la versification règles de la prosodie
  • Niêm mạc

    (sinh vật học, sinh lý học) muqueuse
  • Niêm phong

    Sceller Niêm phong cửa sceller une porte
  • Niêm yết

    Placarder; afficher Niêm yết kết quả kỳ thi afficher les résultats d\'un examen
  • Niên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) an; année
  • Niên biểu

    (cũng viết niên giám) annuaire ; chronique
  • Niên bạ

    Annuaire Niên bạ điện thoại annuaire des Téléphones
  • Niên canh

    (từ cũ, nghĩa cũ) heure et date de naissance
  • Niên giám

    Xem niên biểu
  • Niên hiệu

    Année de règne
  • Niên học

    (ít dùng) année scolaire
  • Niên khóa

    Année scolaire
  • Niên kim

    Annuité; rente Niên kim trọn đời rente viagère
  • Niên kỉ

    (ít dùng) âge Niên kỉ đã cao âge déjà avancé
  • Niên lịch

    Almanach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top