Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nuốm

(variante phonétique de núm) xem núm

Xem thêm các từ khác

  • Nuốt

    (động vật học) méduse
  • Nuốt giận

    Ravaler sa colère; rentrer sa rage
  • Nuốt hận

    Refouler ses rancunes
  • Nuốt hờn

    Rentrer sa haine
  • Nuốt lời

    Manquer à sa parole; se dédire
  • Nuốt nhục

    Avaler des humiliations; avaler des couleuvres
  • Nuốt sống

    (cũng nói nuốt tươi) avaler (quelqu\'un) tout cru; accaparer cyniquement Nó nuốt sống của tôi ba nghìn đồng il m\'a accaparé cyniquement...
  • Nuốt trôi

    S\'emparer complètement; accaparer complètement Nó đã nuốt trôi số tiền ấy il a enfin accaparé complètement cette somme
  • Nuốt trửng

    Avaler d\'un seul trait sans mâcher; gober Nuốt chửng quả trứng gober un oeuf Avaler (quelqu\'un) tout cru; accaparer cyniquement
  • Nuốt tươi

    Xem nuốt sống
  • Nuột nà

    Satiné Da nuột nà peau satinée
  • Nài bao

    Peu importe Nài bao khó khăn peu importent les difficultés
  • Nài nỉ

    Insister; supplier
  • Nài xin

    Implorer; supplier
  • Nài ép

    Forcer en insistant Nài ép bạn uống thêm rượu forcer un ami à boire davantage en insistant
  • Nàng dâu

    Bru; belle-fille
  • Nàng hầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante qui partage le lit de son ma†tre
  • Nàng thơ

    Muse
  • Nào hay

    Qui sait que; qui peut dire que Nào hay nó là người xấu qui sait qu\'il est un mauvais type
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top