Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ong

Abeille
dụng cụ nuôi ong
matériel apicole
đàn ong
essaim
điều ong tiếng ve
les on-dit défavorables
đõ ong tổ ong
ruche
lưng ong
taille de guêpe
nghề nuôi ong
apiculture
người nuôi ong
apiculteur
nuôi ong tay áo
enfermer le loup dans la bergerie ; réchauffer un serpent dans son sein
ong bảo dưỡng
nourrice
ong canh gác
gardienne
ong quạt gió
ventileuse
ong quét dọn
nettoyeuse
ong trinh sát
éclaireuse
tầng trứng ong tầng nhộng ong
couvain (dans une ruche)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top