Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Pích

(đánh bài, đánh cờ) pique
Con mười pích
dix de pique

Xem thêm các từ khác

  • Pích-cớp

    Pick-up
  • Pít-tông

    (cơ khí, cơ học) piston
  • (nhiếp ảnh) pose
  • Pô-pe-lin

    Popeline
  • Pô-rơ-tít

    (hóa học) protide
  • Pơ-luya

    Papier pelure
  • Pơ mu

    (thực vật học) peu mou; fokienia
  • Pằng

    Pan! Pằng một tiếng súng nổ pan ! un coup de feu
  • Qua

    Mục lục 1 Passer 2 Traverser 3 Échapper 4 Passé; révolu; écoulé 5 À travers 6 Par 7 Via 8 Après 9 À 10 Par l intermédiaire de; par le canal...
  • Qua chuyện

    Cho qua chuyện pour la forme; pour en finir Làm cho qua chuyện faire quelque chose pour la forme
  • Qua cầu

    Traverser un pont (nghĩa bóng) subir l\'épreuve; passer par là Đoạn trường ai có qua cầu mới hay (tính ngữ) qui a subi l\'epreuve de...
  • Qua loa

    Sommairement Xem xét qua loa examiner sommairement
  • Qua lâu

    (thực vật học) trichosanthes
  • Qua lại

    Aller et venir; circuler Avoir des relations; fréquenter Anh ta thường qua lại nhà này il fréquente souvent cette maison Réciproque Tác động...
  • Qua lần

    (từ cũ, nghĩa cũ) par manière d\'acquit Tôi lấy ông lão qua lần thì thôi (ca dao) je me suis mariée avec ce vieillard par manière d\'acquit
  • Qua lọc

    Filtrable; filtrant Vi-rút qua lọc virus filtrable (filtrant)
  • Qua lửa

    Than qua lửa fraisil
  • Qua mâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) lance et pique
  • Qua mặt

    Sans se soucier de la présence de quelqu un (en faisant quelque chose)
  • Qua ngày

    Tuer le temps Đọc tiểu thuyết cho qua ngày lire un roman pour tuer le temps sống cho qua ngày đoạn tháng mener une existence insipide au...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top